Đèn báo phẳng Φ22 |
Mã hàng |
Nguồn cấp |
Đơn giá (VNĐ) |
|
Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ |
|
|
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) |
220V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-1EQM3 (G, S, PW) |
220V AC/DC |
71.000 |
|
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) |
24V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-1EQ4 (G, S, PW) |
24V AC/DC |
71.000 |
|
YW1P-1EQH (R, Y, W, A) |
110V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-1EQH (G, S, PW) |
110V AC/DC |
76.000 |
|
Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ |
|
|
YW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) |
220V AC |
59.000 |
|
YW1P-1UQM3 (G, S) |
220V AC |
64.000 |
|
YW1P-1UQM3PW |
220V AC |
75.000 |
|
YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) |
24V AC/DC |
59.000 |
|
YW1P-1UQ4 (G, S) |
24V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-1UQ4PW |
24V AC/DC |
75.000 |
|
Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ |
|
|
YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) |
220V AC |
113.000 |
|
YW1P-1EM42 (G, S, PW) |
220V AC |
129.000 |
|
YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) |
110V AC |
113.000 |
|
YW1P-1EH2 (G, S, PW) |
110V AC |
129.000 |
|
Đèn báo vòm Φ22 |
Mã hàng |
Nguồn cấp |
Đơn giá (VNĐ) |
|
Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ |
|
|
YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) |
220V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-2EQM3 (G, S, PW) |
220V AC/DC |
71.000 |
|
YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) |
24V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-2EQ4 (G, S, PW) |
24V AC/DC |
71.000 |
|
YW1P-2EQH (R, Y, W, A) |
110V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-2EQH (G, S, PW) |
110V AC/DC |
76.000 |
|
Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ |
|
|
YW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) |
220V AC |
59.000 |
|
YW1P-2UQM3 (G, S) |
220V AC |
64.000 |
|
YW1P-2UQM3PW |
220V AC |
75.000 |
|
YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) |
24V AC/DC |
59.000 |
|
YW1P-2UQ4 (G, S) |
24V AC/DC |
64.000 |
|
YW1P-2UQ4PW |
24V AC/DC |
75.000 |
|
Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ |
|
|
YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) |
220V AC |
113.000 |
|
YW1P-2EM42 (G, S, PW) |
220V AC |
129.000 |
|
YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) |
110V AC |
113.000 |
|
YW1P-2EH2 (G, S, PW) |
110V AC |
129.000 |
|
G: Xanh lá cây – R: Đỏ – Y: Vàng – W: Trắng – A: Hổ phách – S: Xanh da trời – PW: Trắng sáng |
Công tắc xoay Φ22 |
Mã hàng |
Mô tả |
Đơn giá (VNĐ) |
Công tắc xoay 3 vị trí (45o), IP 65 ngoài mặt tủ |
|
|
C |
R |
YW1S-3E02 |
2NC, tự giữ |
99.000 |
YW1S-3E20 |
2NO, tự giữ |
99.000 |
YW1S-3E11 |
1NO – 1NC, tự giữ |
99.000 |
|
C |
R |
YW1S-31E02 |
2NC, tự trả về từ bên phải |
118.000 |
YW1S-31E20 |
2NO, tự trả về từ bên phải |
118.000 |
YW1S-31E11 |
1NO – 1NC, tự trả về từ bên phải |
118.000 |
|
C |
R |
YW1S-32E02 |
2NC, tự trả về từ bên trái |
118.000 |
YW1S-32E20 |
2NO, tự trả về từ bên trái |
118.000 |
YW1S-32E11 |
1NO – 1NC, tự trả về từ bên trái |
118.000 |
|
C |
R |
YW1S-33E02 |
2NC, tự trả về từ hai bên |
118.000 |
YW1S-33E20 |
2NO, tự trả về từ hai bên |
118.000 |
YW1S-33E11 |
1NO – 1NC, tự trả về từ hai bên |
118.000 |
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí (45o), IP65 ngoài mặt tủ |
|
|
C |
R |
YW1K-3AE02 |
2NC, tự giữ |
244.000 |
YW1K-3AE20 |
2NO, tự giữ |
244.000 |
YW1K-3AE11 |
1NO – 1NC, tự giữ |
244.000 |
|
C |
R |
YW1K-31BE02 |
2NC, tự trả về từ bên phải |
244.000 |
YW1K-31BE20 |
2NO, tự trả về từ bên phải |
244.000 |
YW1K-31BE11 |
1NO – 1NC, tự trả về từ bên phải |
244.000 |
|
C |
R |
YW1K-32CE02 |
2NC, tự trả về từ bên trái |
244.000 |
YW1K-32CE20 |
2NO, tự trả về từ bên trái |
244.000 |
YW1K-32CE11 |
1NO – 1NC, tự trả về từ bên trái |
244.000 |
|
C |
R |
YW1K-33DE02 |
2NC, tự trả về từ hai bên |
244.000 |
YW1K-33DE20 |
2NO, tự trả về từ hai bên |
244.000 |
YW1K-33DE11 |
1NO – 1NC, tự trả về từ hai bên |
244.000 |
✅ Nhà phân phối điện EPM là công ty chuyên cung cấp và phân phối giá rẻ các loại đèn báo, nút nhấn , công tắc, thiết bị IDEC chính hãng nhập khẩu 100% mới, có đầy đủ CO-CQ xuất xứ.
Bản phân loại và báo giá biến dòng CNC, biến dòng Dixsen như bên dưới:
Biến dòng RCT dùng cố định trong tủ
Biến dòng MSQ dùng cho thanh cái
Biến dòng MR dùng cho bó dây
Biến dòng bảo vệ PR5p10 15 VA
Đánh giá Đèn Báo | Nút Nhấn | Công Tắc | Thiết Bị IDEC